Characters remaining: 500/500
Translation

giếng khơi

Academic
Friendly

Từ "giếng khơi" trong tiếng Việt có nghĩamột loại giếng được đào sâu xuống lòng đất để lấy nước. "Giếng" nơi chứa nước, còn "khơi" có nghĩalấy nước từ nơi đó. Giếng khơi thường được xây dựng để phục vụ nhu cầu sinh hoạt của con người, như tắm rửa, nấu ăn hoặc tưới cây.

Định nghĩa cụ thể:
  • Giếng khơi: giếng nước được đào sâu, thường nước tự nhiên chảy ra từ lòng đất. Giếng khơi thường không mái che nước trong giếng thường rất trong sạch.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chúng tôi thường ra giếng khơi để lấy nước vào mùa ."
    • "Ở làng tôi, một giếng khơi rất trong mát."
  2. Câu nâng cao:

    • "Giếng khơi không chỉ cung cấp nước còn nơi tụ họp của người dân trong làng."
    • "Mỗi khi mưa xuống, nước trong giếng khơi sẽ dâng lên, làm cho mọi người rất vui."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Giếng: Chỉ nơi chứa nước, có thể giếng khơi, giếng đào (giếng được khoét sâu hơn để lấy nước).
  • Giếng đào: giếng được khoét sâu có thể mái che, thường giếng nhân tạo.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Giếng nước: Từ này cũng nói về một nơi chứa nước, nhưng không nhất thiết phải giếng khơi.
  • Giếng sâu: Cũng có thể được hiểu một loại giếng giống như giếng khơi, nhưng nhấn mạnh vào độ sâu.
Các cách sử dụng khác:
  • Thành ngữ: "Giếng khơi" cũng có thể được dùng trong các câu nói để chỉ những điều giản dị, gần gũi trong cuộc sống.
  • Chăm sóc giếng khơi: Khi sử dụng giếng khơi, người dân thường phải chú ý đến việc bảo vệ chất lượng nước, nước trong giếng có thể bị ô nhiễm nếu không được giữ gìn.
  1. Giếng sâu.

Comments and discussion on the word "giếng khơi"